Căn cứ thông báo số 141/TB-NTT ngày 12/07/2022 về việc thay đổi nơi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu đối với sinh viên năm học 2021 – 2022 (đợt 2), Phòng Công tác sinh viên công bố sinh viên được thay đổi nơi khám chữa bệnh trên thẻ BHYT (Đợt 2) năm học 2021-2022 theo danh sách đính kèm.
Sinh viên vui lòng đăng nhập vào tài khoản VssID để kiểm tra thông tin. Nếu Sinh viên chưa đăng ký tài khoản, vui lòng xem hướng dẫn cài đặt ứng dụng để đăng ký và sử dụng thay thế thẻ BHYT giấy. Hướng dẫn cài đặt ứng dụng Bảo hiểm số – VssID: http://rb.gy/jqc5st
Mọi thắc mắc về vấn đề thay đổi nơi khám chữa bệnh (Đợt 2) năm học 2021-2022, SV vui lòng liên hệ qua số tổng đài 19002039 – ext: 326 hoặc gửi mail về địa chỉ: bhyt.nttu@gmail.com trước ngày 10/08/2022 để được hỗ trợ giải đáp.
Stt | Họ và tên | Mã số sinh viên | Mã lớp | Mã BV đã chuyển đổi | Tên BV |
1 | Lê Thị Ngọc Trâm | 1711543427 | 17DDS11C | 79-075 | BV Lê Văn Thịnh |
2 | Phan Thị Hiền Trâm | 1711545891 | 17DDS10A | 79-462 | BV đa khoa Vạn Hạnh |
3 | Phạm Thị Ngọc Mai | 1800000444 | 18DDD1A | 79-014 | BV Nguyễn Trãi |
4 | Huỳnh Thị Tường Vy | 1800001385 | 18DDS2A | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
5 | Nguyễn Nữ Anh Thư | 1800003757 | 18DDS3D | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
6 | Đoàn Thị Ngọc Mụi | 1800005164 | 18DDS4B | 79-010 | BV Quận 4 |
7 | Phan Phương Quỳnh | 1800005328 | 18DDS4C | 79-016 | BV 7A |
8 | Phí Nguyễn Hồng Ngọc | 1811545197 | 18DDS5C | 79-011 | Bệnh viện 30/4 |
9 | Võ Tường Vi | 1811546254 | 18DDS6B | 79-034 | Bệnh viện 175 |
10 | Cẩm Gia Lệ | 1811547252 | 18DDS5C | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
11 | Phạm Minh Đức | 1900000108 | 19DDS1A | 79-038 | BV Huyện Bình Chánh |
12 | Trần Võ Tố Phụng | 1900000113 | 19DXN1A | 79-011 | BV 30-4 |
13 | Đặng Ngô Nhật Duy | 1900006937 | 19DYK1A | 79-025 | BV Thống Nhất |
14 | Phạm Thị Mỹ Hương | 1900007602 | 19DYK1B | 79-530 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế Sài Gòn) |
15 | Lê Thị Ngọc Hân | 1900008158 | 19DDS1C | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
16 | Lê Đình Hoàng Thái | 1900009507 | 19DTH2A | 79-488 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á |
17 | Nguyễn Dương Trung Tín | 1911547955 | 19DTA1A | 79-034 | Bệnh viện 175 |
18 | Châu Vần Tuyết | 1911548162 | 19DTT3B | 79-013 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
19 | Hồ Trần Nhật | 1911548212 | 19DOT3C | 79-034 | BV 175 |
20 | Nguyễn Thị Thúy Nhiên | 1911549443 | 19DDD2B | 79-010 | BV Quận 4 |
21 | Trương Trúc Ly | 1911549773 | 19DYK1D | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
22 | Phạm Thái Hoàng | 1911550544 | 19DYK1D | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
23 | Lu Tuấn Đạt | 2000000965 | 20DDD1A | 79-013 | Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương |
24 | Ngô Thị Tuyền | 2000003608 | 20DMK1A | 79-034 | BV 175 |
25 | Đào Ngọc Thơ | 2000004205 | 20DXN1C | 79-031 | BV Bình Thạnh |
26 | Lê Hà Nhật Nam | 2000005030 | 20DYK2A | 79-013 | BV Nguyễn Tri Phương |
27 | Nguyễn Ngọc Y Bình | 2000005672 | 20DDD2C | 79-045 | BV Huyện Nhà Bè |
28 | Nguyễn Thị Nhật Quỳnh | 2000005871 | 20DYK2C | 79-025 | BV Thống Nhất |
29 | Nguyễn Thanh Hùng | 2000006668 | 20DTC1C | 79-034 | BV 175 |
30 | Vương Quốc Bảo | 2100002105 | 21DOT1A | 79-034 | Bệnh viện 175 |
31 | Đinh Hoàng Linh | 2100002423 | 21DXN1C | 79-038 | BV Huyện Bình Chánh |
32 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2100003951 | 21DXN1B | 79-019 | BV Quận 7 |
33 | Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên | 2100004011 | 21DXN1B | 79-009 | Trung tâm Y tế Quận 3 |
34 | Võ Quốc Trung | 2100004080 | 21DXN1B | 79-009 | Trung tâm Y tế Quận 3 |
35 | Nguyễn Lý Nam Phương | 2100004369 | 21DDS1C | 79-016 | Bệnh viện 7A |
36 | Trần Thị Thu Trang | 2100005044 | 21DYS1A | 79-041 | bệnh viện đa khoa khu vực hóc môn |
37 | Trần Thanh Nhàn | 2100005195 | 21DKTPM1A | 79-055 | Bệnh viện Quận Bình Tân |
38 | Phạm Quách Hoàng My | 2100005325 | 21DXN1B | 79-071 | Bệnh viện Hoàn Mỹ |
39 | Trần Yến Nhi | 2100005566 | 21DMK1D | 79-017 | Bệnh viện quận 6 |
40 | Trần Thái Duy | 2100006011 | 21DXN1C | 79-001 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn |
41 | Nguyễn Ngọc Thúy | 2100007632 | 21DDD2A | 79-004 | BV Quận 1 – cơ sở II |
42 | Hoàng Thị Thanh Vy | 2100008032 | 21DDS2B | 79-029 | BV Quận 12 |
43 | Đặng Thị Minh Phương | 2100008254 | 21DDS2C | 79-041 | BV đa khoa khu vực Hóc Môn |
44 | Lê Thị Nguyệt Minh | 2100008363 | 21DDD2B | 79-001 | BV đa khoa Sài Gòn |
45 | Phạm Khánh Dũ | 2100009554 | 21DTH2C | 79-039 | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
46 | Lê Ngô Văn Lộc | 2100010394 | 21DTH2C | 79-035 | BV Quận Gò Vấp |