Tiết học |
Thời gian |
Ghi chú |
|
Từ |
đến |
||
1 |
7 giờ 00 phút |
7 giờ 50 phút |
|
2 |
7 giờ 50 phút |
8 giờ 40 phút |
|
3 |
8 giờ 40 phút |
9 giờ 30 phút |
Nghỉ giải lao 10 phút (sau tiết 3) |
4 |
9 giờ 40 phút |
10 giờ 30 phút |
|
5 |
10 giờ 30 phút |
11 giờ 20 phút |
|
6 |
11 giờ 20 phút |
12 giờ 10 phút |
Nghỉ 50 phút (sau tiết 6) |
7 |
13 giờ 00 phút |
13 giờ 50 phút |
|
8 |
13 giờ 50 phút |
14 giờ 40 phút |
|
9 |
14 giờ 40 phút |
15 giờ 30 phút |
Nghỉ giải lao 10 phút (sau tiết 9) |
10 |
15 giờ 40 phút |
16 giờ 30 phút |
|
11 |
16 giờ 30 phút |
17 giờ 20 phút |
|
12 |
17 giờ 20 phút |
18 giờ 10 phút |
Nghỉ 05 phút (sau tiết 12) |
13 |
18 giờ 15 phút |
19 giờ 05 phút |
|
14 |
19 giờ 05 phút |
19 giờ 55 phút |
Nghỉ giải lao 10 phút (sau tiết 14) |
15 |
20 giờ 05 phút |
20 giờ 55 phút |
|
16 |
20 giờ 55 phút |
21 giờ 45 phút |
|
2. Thời gian bắt đầu các ca thi
- a) Các môn có thời gian thi nhỏ hơn hoặc bằng 90 phút (≤ 90 phút)
Xếp lịch thi |
Thời gian bắt đầu thi từ |
Ghi chú |
|
Từ tiết |
Đến tiết |
||
1 |
2 |
7 giờ 00 phút |
|
3 |
4 |
8 giờ 40 phút |
|
5 |
6 |
10 giờ 30 phút |
|
7 |
8 |
13 giờ 00 phút |
|
9 |
10 |
14 giờ 40 phút |
|
11 |
12 |
16 giờ 30 phút |
|
13 |
14 |
18 giờ 15 phút |
|
15 |
16 |
20 giờ 05 phút |
|
- b) Các môn có thời gian thi lớn hơn 90 phút (> 90 phút)
Xếp lịch thi |
Thời gian bắt đầu thi từ |
Ghi chú |
|
Từ tiết |
Đến tiết |
||
1 |
3 |
7 giờ 00 phút |
|
4 |
6 |
9 giờ 40 phút |
|
7 |
9 |
13 giờ 00 phút |
|
10 |
12 |
15 giờ 40 phút |
|
13 |
15 |
18 giờ 15 phút |
|
Lưu ý:
+ Thời gian kết thúc các ca thi tùy theo thời gian thi cụ thể của từng môn.
+ Một số kỳ thi khác sẽ có quy định và thông báo riêng về thời gian bắt đầu và kết thúc thi.
3. Hiệu lực thi hành
Quy định này có hiệu lực thi hành kể từ học kỳ 3 năm học 2021-2022.
Xem chi tiết Quy định 02/QyĐ-NTT ngày 22/02/2022 của Hiệu trưởng trường Đại học Nguyễn Tất Thành.